Bệnh Basedow

Bệnh Basedow là gì?

Bệnh Basedow là một rối loạn gây ra cường giáp, trong đó kích thích tố tuyến giáp được sản xuất quá mức. Bệnh Basedow, còn được gọi là bệnh Graves, là một nguyên nhân phổ biến của bệnh cường giáp.

Bệnh Basedow được đặc trưng với tuyến giáp to lan tỏa, nhiễm độc hormon giáp, bệnh mắt và thâm nhiễm hốc mắt, đôi khi có thâm nhiễm da.

Bệnh được gọi dưới một số danh pháp khác nhau tùy thuộc vào thói quen của từng quốc gia, châu lục. Những quốc gia sử dụng tiếng Anh thường gọi là bệnh Grave, đa số các nước thuộc châu Âu gọi là bệnh Basedow.

Ở Việt Nam bệnh thường được sử dụng dưới hai danh pháp: bệnh Basedow hoặc bướu giáp lan tỏa nhiễm độc. Tuy tên gọi khác nhau song không có sự khác nhau về bản chất và biểu hiện của bệnh.

Bệnh Basedow là thể điển hình và hay gặp nhất trong số các bệnh có cường chức năng tuyến giáp.

Nguồn gốc của tên “bệnh Basedow”

Căn bệnh Basedow được đặt theo tên của một bác sĩ người Đức, Carl von Basedow, người đã công bố nghiên cứu về căn bệnh này vào năm 1840. Ở các nước khác, bệnh Basedow được gọi là bệnh Graves, được đặt theo tên của một thầy thuốc người Ireland.

Triệu chứng và dấu hiệu bệnh Bệnh Basedow

Các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp của bệnh Basedow bao gồm:

  • Hay bồn chồn, lo lắng, mệt mỏi;
  • Cảm thấy ngực lớn hơn bình thường (đối với nam giới);
  • Hay mất tập trung;
  • Gặp vấn đề về thị giác như mờ mắt hoặc bị chứng song thị (nhìn thấy hai hình ảnh của cùng 1 vật);
  • Nhãn cầu lồi ra (lồi mắt);
  • Bướu cổ;
  • Đi tiểu thường xuyên;
  • Thèm ăn;
  • Tăng tiết mồ hôi;
  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều;
  • Nhịp tim nhanh hoặc bất thường;
  • Run rẩy;
  • Giảm cân bất thường.

Có thể có các triệu chứng và dấu hiệu khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Nguyên nhân gây ra bệnh Basedow là gì?

Nhiều nguyên nhân được cho là có liên quan đến sự phát triển của bệnh Basedow. Khoảng 15% bệnh nhân mắc bệnh Basedow có người thân trong gia đình cũng mắc bệnh này, điều này cho thấy có liên quan đến yếu tố di truyền. Tuy nhiên, bệnh Basedow đôi khi xảy ra sau những thay đổi lớn của môi trường bên trong cơ thể, chẳng hạn như sinh nở. Điều này cung cấp bằng chứng cho thấy các yếu tố khác ngoài di truyền cũng có liên quan đến bệnh Basedow.

Bệnh Basedow xảy ra do sự hoạt động bất thường của hệ miễn dịch (còn gọi là bệnh tự miễn). Khi đó, hệ miễn dịch sẽ tự tấn công ngược lại các mô trong cơ thể và dẫn đến tuyến giáp hoạt động bất thường. Chính sự hoạt động bất thường của cơ quan này làm cho hormone tuyến giáp được sản xuất nhiều hơn bình thường. Đây là bệnh có thể di truyền nhưng không lây lan cho người khác.

Yếu tố nguy cơ nào gây ra bệnh Basedow?

Bệnh Basedow thường gặp ở phụ nữ. Cứ mỗi nam giới mắc bệnh Basedow thì có khoảng 5-6 phụ nữ mắc bệnh này. Tuy nhiên, so với các bệnh lý tuyến giáp khác, bệnh Basedow có tỷ lệ bệnh nhân nam giới mắc khá cao. Nó có xu hướng xảy ra ở những người trong độ tuổi 20-59 và phổ biến nhất ở những người 30-49. Một số yếu tố nguy cơ cho sự xuất hiện bệnh, bao gồm:

  • Yếu tố gen, di truyền: các thành viên trong gia đình người bệnh có thể mắc một số bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto, đái tháo đường typ 1, bệnh thiếu máu ác tính. Bệnh di truyền theo dòng gái.
  • Nhiễm trùng không đặc hiệu.
  • Chấn thương tâm lý (stress).
  • Giới nữ sau tuổi dậy thì. Tỉ lệ mắc bệnh nữ/nam dao động 7-10/1.
  • Thai sản.
  • Sử dụng iod hoặc thuốc có chứa iod như amiodaron.
  • Nhiễm phóng xạ.

Cơ chế bệnh sinh

Bệnh Basedow là bệnh có cơ chế tự miễn, biểu hiện bằng rối loạn miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể.

Rối loạn miễn dịch tế bào đặc trưng bởi giảm số lượng và chức năng tế bào lympho T ức chế (Ts-T suppresser), tăng tế bào lympho T hỗ trợ (Th-T helper). Các kháng nguyên lớp I của hệ HLA tham gia vào hiện tượng cảm ứng của Ts độc tế bào là CD8, đồng thời sự diễn đạt lạc chỗ kháng nguyên HLA-DR trên bề mặt tế bào tuyến giáp là điều kiện tiên quyết để khởi động các rối loạn miễn dịch. Các tế bào Th với sự có mặt của monocyte và kháng nguyên đặc hiệu, một mặt sản xuất ra γ interferon (IFNγ), mặt khác kích thích tế bào lympho B đặc hiệu sản xuất ra kháng thể kích thích tuyến giáp mà quan trọng nhất là kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb). Đây là kháng thể kích thích tế bào tuyến giáp tăng tổng hợp và giải phóng hormon vào máu gây cường chức năng ở người bệnh Basedow.

Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh Basedow?

Bạn sẽ được dùng thuốc ức chế beta trong các trường hợp tim đập bất thường, đổ mồ hôi và cảm thấy lo lắng. Bệnh Graves gây ra cường giáp có thể được điều trị bằng cách giảm lượng hormone tuyến giáp trong cơ thể thông qua các phương pháp như sử dụng các loại thuốc, phóng xạ i-ốt hoặc phẫu thuật. Tuy nhiên, trong trường hợp điều trị bằng tia phóng xạ hoặc phẫu thuật, bạn sẽ phải dùng hormone thyroid thay thế suốt đời.

Một số bệnh về mắt do Basedow gây ra có thể được điều trị bằng cách phóng xạ i-ốt, dùng thuốc hoặc phẫu thuật. Tuy nhiên, phương pháp phóng xạ i-ốt thường không đem lại hiệu quả cao và đôi khi gây ra những tổn thương cho mắt. Các bác sĩ sẽ cho bạn dùng một loại thuốc steroid ức chế hệ thống miễn dịch (prednisone) hoặc các loại thuốc nhỏ mắt khác để giảm bớt tình trạng kích ứng mắt hoặc sưng mắt.

Ngoài ra, bạn cũng nên dùng miếng vải sạch để che mắt khi ngủ nhằm tránh tình trạng khô mắt. Bác sĩ cũng sẽ tiến hành phẫu thuật hoặc các phương pháp phóng xạ khác để điều trị mắt khi cần thiết.

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh Basedow ?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên tiền sử bệnh của gia đình và các triệu chứng mà bạn đang có. Bác sĩ cũng sẽ xét nghiệm máu nhằm kiểm tra bệnh. Ngoài ra, chụp X-quang hoặc chụp CT hoặc phóng xạ i-ốt cũng sẽ được thực hiện khi cần thiết.

Những thói quen sinh hoạt và phong cách sống dưới đây sẽ giúp bạn hạn chế diễn tiến bệnh Basedow:

  • Uống thuốc đúng theo liều lượng được chỉ định. Việc bỏ lỡ liều dùng sẽ khiến thuốc vô tác dụng;
  • Tập thể dục hằng ngày nếu bác sĩ cho phép;
  • Đi khám mắt ít nhất mỗi năm một lần hoặc nhiều hơn nếu cần thiết;
  • Không hút thuốc.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Tài liệu tham khảo:

wikipedia.org, www.niddk.nih.gov

5/5 - (1 bình chọn)
Chia sẻ bài viết lên:

Viết một bình luận